Tôn xốp, tôn xốp 2 lớp, tôn xốp 3 lớp, tôn xốp phẳng là những loại tôn có khả năng chống nóng, cách nhiệt, cách âm tốt phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Loại tôn nào tốt nhất cũng như bảng giá tôn xốp đều được Bluescope Zacs giải đáp qua bài viết dưới đây.
Tôn xốp là gì?
Tôn xốp cách nhiệt là loại vật liệu lợp mái được cấu tạo với lõi xốp EPS hoặc PU nằm giữa hai lớp tôn, giúp ngăn chặn nhiệt lượng từ môi trường bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, ổn định nhiệt độ. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, loại tôn này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng làm mát, mà còn bền bỉ trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa lớn hay nắng gắt.
tôn xốp
Không chỉ cách nhiệt tốt, tôn xốp còn chống ồn hiệu quả, giúp hạn chế tối đa tiếng mưa rơi, tiếng động xung quanh, đồng thời chống thấm nước, chống rêu mốc, tăng tuổi thọ cho công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp lợp mái vừa mát vừa êm, thì tôn xốp là lựa chọn đáng cân nhắc.
Đặc điểm tôn xốp
Tôn xốp cách nhiệt là vật liệu lợp mái hiện đại, được cấu tạo bởi lớp tôn bề mặt kết hợp với lớp lõi xốp cách nhiệt bên trong như EPS (Expanded Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane). Sự kết hợp này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giữ không gian bên trong luôn mát mẻ, đồng thời hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài một cách hiệu quả.
Với đặc tính bền chắc, chống chịu thời tiết tốt, chống nóng và tiết kiệm điện năng, tôn xốp ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình: từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng sản xuất đến văn phòng, nhà kho, nhà tạm, mái hiên.
Các loại tôn xốp cách nhiệt phổ biến hiện nay
Khi xây nhà, đặc biệt là nhà ở vùng nắng nóng hoặc cần chống ồn, thì việc chọn tôn xốp là giải pháp thông minh và tiết kiệm. Tôn xốp không chỉ giúp cách nhiệt tốt, giữ cho ngôi nhà luôn mát mẻ, mà còn hạn chế tiếng ồn khó chịu mỗi khi trời mưa. Với lớp xốp ở giữa có khả năng cách âm – cách nhiệt – chống cháy, tôn xốp hiện nay được chia thành nhiều loại, mỗi loại có ưu điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu của gia chủ.
Tôn xốp PU
Lõi xốp PU của tôn có khả năng chống nóng, cách âm và chống cháy rất tốt, mang lại không gian sống thoải mái, giảm tiếng ồn và bảo vệ ngôi nhà khỏi tác động của nhiệt độ cao. Mình đã sử dụng tôn PU cho mái sân sau và nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về độ mát so với tôn thông thường.
-
Tôn xốp 2 lớp: Gồm lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lớp xốp PU ở giữa.
-
Tôn xốp 3 lớp: Bao gồm lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, lớp xốp PU ở giữa và lớp PVC mặt dưới giúp tăng tính thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật của tôn PU:
-
Độ dày tôn tĩnh điện mạ màu từ 0.4mm đến 0.5mm.
-
Tỉ lệ mạ hợp kim: 54% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon.
-
Khối lượng riêng: 32,13kg/m3.
-
Chênh lệch nhiệt độ: Mặt tôn đạt 70°C, lớp dưới tôn còn 38°C.
-
Khả năng cách âm: từ 250 – 4000Hz.
-
Khả năng chịu lực: 300 ~ 345kg/m2.
-
Khả năng chống gió bão: chịu được tải trọng ngang 160KG/m2.
Công dụng: Cách âm, cách nhiệt, chống cháy.
Phạm vi áp dụng: làm mái công trình nhà ở, vách cách âm, vách kho lạnh, phòng sạch.
Tôn xốp PU
Tôn Cách Nhiệt EPS
Tôn EPS có ưu điểm về giá thành phải chăng, nhẹ, và dễ thi công, rất phù hợp cho việc làm mái, vách ngăn hoặc những khu vực cần cách âm như phòng học, phòng karaoke mini tại nhà. Ngoài khả năng cách âm, tôn EPS còn giúp cách nhiệt, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
Thông số kỹ thuật của tôn EPS bao gồm:
-
Độ dày từ 0.35mm đến 0.6mm với lớp mạ hợp kim gồm 54% nhôm, 44.5% kẽm, và 1.005% silicon.
-
Khả năng cách âm trung bình từ 250 – 4000Hz, giúp ngăn tiếng ồn hiệu quả.
-
Khả năng chịu lực lên đến 345kg/m2, đảm bảo an toàn cho công trình.
-
Khả năng chống gió bão, chịu được tải trọng ngang tới 160kg/m2.
Ứng dụng: Tôn xốp EPS thường được sử dụng cho mái công trình nhà ở, vách cách âm, vách kho lạnh, và phòng sạch.
Tôn dán xốp cách nhiệt PE OPP
Một loại khác là tôn xốp OPP, thường được dán trực tiếp lên tôn lạnh hoặc tôn cán sóng. Ưu điểm lớn nhất là thi công nhanh, nhẹ và chi phí hợp lý. Lớp xốp OPP là nhựa tổng hợp an toàn, không độc hại, cách nhiệt tốt và khá bền.
Nếu bạn không muốn thay toàn bộ mái nhà mà chỉ cần tăng khả năng cách nhiệt cho khu vực nhỏ như mái che sân trước, mái hiên bếp – thì tôn xốp OPP là lựa chọn đơn giản mà hiệu quả.
Tôn xốp phẳng
Có hai loại tôn phẳng chính: tôn xốp 2 lớp và 3 lớp. Tuy giống với các loại dạng sóng hoặc giả ngói nhưng sản phẩm tôn phẳng có hai thành phần chính:
- Lớp tôn bên ngoài
- Lớp tôn bên trong, có thể là tôn xốp PU, tôn ép xốp, tôn OOP
Từ hai thành phần chính trên, nhà sản xuất tạo ra hai dòng sản phẩm tôn khác nhau: Tôn xốp 2 lớp và 3 lớp.
Thông tin thông số kỹ thuật chi tiết
Dưới đây là thông số kỹ thuật thông dụng của các loại tôn hiện nay, thông số này có sự giao động một ít trong quá trình sử dụng:
Kích thước |
Thông số |
Độ dày lớp mạ kẽm |
344 – 205 g/m2 |
Chất liệu tôn |
mật độ 15 – 25 kg/m3 |
Chiều rộng |
1m |
Độ dày tôn |
50 – 75 – 100 – 125 – 150mm |
Màu sắc |
Gồm 12 màu phổ biến xanh, đỏ, nâu |
Thông số kỹ thuật tôn xốp
Ưu điểm của các loại tôn xốp cách nhiệt
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lợp mái vừa bền, mát, lại tiết kiệm chi phí, tôn xốp chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Dưới đây là những lý do vì sao nhiều gia đình, trong đó có mình, đã chọn tôn xốp để lợp mái nhà:
-
Cách nhiệt và chống nóng hiệu quả: Tôn xốp giúp giữ cho ngôi nhà luôn mát mẻ, giảm thiểu nhiệt độ vào mùa hè.
-
Cách âm tốt: Tôn xốp giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh cho các gia đình.
-
Chống cháy: Tôn xốp có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các nguy cơ hỏa hoạn.
-
Trọng lượng nhẹ: Tôn xốp dễ dàng thi công và giảm tải cho kết cấu mái.
-
Thi công nhanh chóng và dễ dàng: Việc lắp đặt tôn xốp đơn giản và tiết kiệm thời gian.
-
Tính thẩm mỹ cao: Tôn xốp không chỉ bền mà còn có thiết kế đẹp, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
-
Giá thành hợp lý: Tôn xốp có chi phí hợp lý so với các loại vật liệu lợp mái khác, tiết kiệm cho gia đình.
-
Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài: Với cấu tạo đặc biệt, tôn xốp có độ bền vượt trội và ít phải bảo trì.
-
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Tôn xốp dễ dàng làm sạch và duy trì chất lượng trong thời gian dài.
Chính vì những ưu điểm vượt trội này, tôn xốp là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng, thẩm mỹ và độ bền.
Tôn xốp giúp cách nhiệt, chống nóng, cách âm vô cùng tốt
Một trong những điều khiến mình khó chịu nhất vào mùa hè là mái tôn quá nóng và ồn ào khi trời mưa. Nhưng từ khi chuyển sang dùng tôn xốp 3 lớp (có lớp tôn, lớp xốp PU hoặc EPS và lớp màng nhôm bên dưới), nhà mình mát mẻ hẳn lên. Tiếng mưa lớn trên mái cũng không còn ầm ĩ như trước nữa.
Cảm giác được ngủ ngon giấc trong căn nhà yên tĩnh thật sự rất đáng giá.
Giá thành rẻ
Nếu bạn nghĩ tôn xốp chắc chắn đắt hơn loại tôn thường. Nhưng thật bất ngờ, giá tôn xốp lại khá dễ chịu. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, mình tiết kiệm kha khá tiền điện vì không cần bật máy lạnh nhiều. Thêm vào đó, quá trình thi công đơn giản nên giảm chi phí nhân công và vận chuyển.
Tính ra, tổng chi phí làm mái bằng tôn xốp phẳng rẻ hơn khá nhiều so với việc dùng ngói truyền thống hay các vật liệu cách nhiệt riêng lẻ khác.
Những ưu điểm nổi bật
Lắp đặt, thi công dễ dàng
Các tấm tôn xốp 2 lớp khá nhẹ, nên quá trình vận chuyển rất dễ dàng không lo tốn kém chi phí vận chuyển. Bởi vì tôn xốp phẳng cũng nhẹ nên việc thi công cũng dễ dàng đơn giản.
Tính thẩm mỹ cao
Đừng nghĩ tôn xốp là đơn điệu! Hiện nay có rất nhiều màu sắc đẹp mắt, bề mặt được phủ sơn hiện đại chống phai màu, chống bám bụi tốt. Mình chọn tôn xốp màu xám đá hiện đại, nhìn từ xa mái nhà rất thanh lịch và nổi bật giữa khu phố. So với mái ngói truyền thống, tôn xốp 3 lớp vừa sang trọng, vừa dễ bảo dưỡng hơn.
Độ bền cao
Một điểm khiến bạn yên tâm lựa chọn tôn xốp là tuổi thọ cực kỳ cao, có thể dùng tới 50 năm nếu bảo trì tốt. Nhà mình ở miền Trung – nơi khí hậu thất thường, mưa bão thường xuyên – nhưng mái tôn vẫn bền chắc, không thấm nước, không rỉ sét.
Độ bền, độ chịu đựng cao
Chống cháy hiệu quả
Điều mình rất quan tâm khi chọn vật liệu lợp mái là an toàn phòng cháy. Tôn xốp 2 lớp và 3 lớp có khả năng hạn chế lan nhiệt, dẫn lửa nhờ lớp xốp ở giữa. Đây là điểm cộng cực kỳ quan trọng với gia đình có trẻ nhỏ như nhà mình – giúp yên tâm hơn trước mọi tình huống không mong muốn.
Ứng dụng của tôn xốp cách nhiệt
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vừa cách nhiệt, vừa cách âm hiệu quả cho ngôi nhà hay công trình của mình, thì tôn xốp là một lựa chọn rất đáng cân nhắc. Với cấu tạo nhiều lớp và khả năng chống nóng vượt trội, tôn xốp ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong đời sống – không chỉ trong xây dựng lớn mà cả trong không gian sống hàng ngày của các hộ gia đình.
Thi công nhà xưởng cách nhiệt – Giải pháp chống nóng hiệu quả
Nếu bạn đang sở hữu hoặc điều hành một nhà xưởng, chắc hẳn bạn hiểu cảm giác oi bức ảnh hưởng thế nào đến năng suất lao động. Việc sử dụng tôn xốp lợp mái hoặc đóng trần sẽ giúp không gian nhà xưởng luôn mát mẻ, thông thoáng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang đến môi trường làm việc dễ chịu hơn cho nhân công.
Thi công nhà tạm, nhà tiền chế cách nhiệt – Nhanh gọn, tiện lợi
Đối với những ai cần thi công nhà tạm hoặc nhà tiền chế trong thời gian ngắn, tôn xốp là vật liệu không thể thiếu. Bạn có thể dễ dàng lắp ráp bằng các tấm tôn đã định hình sẵn, bắn vít cố định để sử dụng ngay. Dù là công trình tạm, nhưng với tôn xốp, không gian vẫn đảm bảo được sự cách nhiệt cần thiết, tạo sự thoải mái không kém gì nhà ở cố định.
Thi công kho lạnh – Giữ nhiệt đa năng, tiết kiệm điện năng
Nếu bạn đang kinh doanh thực phẩm, thủy sản hoặc thuốc bảo quản, chắc hẳn kho lạnh là một phần không thể thiếu. Khi sử dụng tôn xốp để thi công vách và mái kho lạnh, bạn sẽ hạn chế tối đa sự thất thoát nhiệt, giúp kho hoạt động ổn định, giảm chi phí điện năng đáng kể.
Ứng dụng thực tế vào đời sống
Dùng làm tường và cách âm các phòng hát, karaoke
Bạn có phòng karaoke tại nhà hoặc một khu vực cần cách âm tốt như phòng họp, phòng ngủ, hoặc văn phòng? Tôn xốp 2 lớp và 3 lớp là lựa chọn tuyệt vời nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Không chỉ giữ không gian yên tĩnh, tôn còn giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo cảm giác riêng tư hơn cho từng khu vực.
Nên dùng tôn lạnh hay tôn xốp để lợp mái
Nên dùng tôn lạnh hay tôn xốp 3 lớp hoặc 2 lớp là câu hỏi của nhiều chủ công trình. Tuy nhiên, không có câu trả lời chính xác tuyệt đối hãy chọn loại phù hợp nhất với yêu cầu của từng công trình và ngân sách dự toán của bạn. Dưới đây là bảng so sánh:
Tính năng |
Tôn lạnh |
Tôn xốp |
Được mạ bằng lớp kẽm chống nóng |
Có |
Có |
Được sử dụng trong việc thi công các công trình như nhà xưởng, nhà tạm, các loại công trình không quá phức tạp |
Có |
Có |
Độ chống nóng |
Nhiều |
Ít hơn |
Độ cách âm |
Ít hơn |
Nhiều hơn |
Số lớp tôn |
Tôn lạnh chỉ có một lớp tôn và được mạ kẽm bên ngoài |
Tôn xốp có 2, 3 lớp |
Giá thành |
Thấp |
Cao hơn |
Khả năng chống cháy |
Không |
Có |
Tuổi thọ |
Tuổi thọ trung bình khoảng 10 – 30 năm |
Tuổi thọ trung bình khoảng 20 – 40 năm |
So sánh giữa tôn lạnh và tôn xốp
Báo giá tôn xốp cách nhiệt mới nhất 2025
Cảm giác bức bối khi phải sống trong cái nóng oi bức – đặc biệt là vào mùa hè. Đó là lý do vì sao tôi đã dành thời gian tìm hiểu và lựa chọn giải pháp tôn xốp cách nhiệt cho mái nhà. Trên thực tế, tôn xốp hiện đang là xu hướng vật liệu chống nóng được nhiều gia đình và chủ đầu tư lựa chọn nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, thi công nhanh và tiết kiệm chi phí.
Loại Tôn Xốp |
Độ Dày Tôn |
Giá Tôn Xốp (VNĐ/m²) |
Tôn Xốp 2 Lớp |
0.35mm – 0.6mm |
170.000 – 220.000 |
Tôn Xốp 3 Lớp |
0.35mm – 0.6mm |
200.000 – 250.000 |
Tôn Xốp Cao Cấp |
0.4mm – 0.6mm |
230.000 – 250.000 |
Hiện nay, thị trường có rất nhiều loại vật liệu cách nhiệt như bông khoáng, xốp PE, sơn chống nóng,… nhưng xét về hiệu quả tổng thể và độ bền thì tôn xốp vẫn là phương án tối ưu. Tuy nhiên, giá tôn xốp cũng khá đa dạng và có sự chênh lệch tùy thuộc vào thương hiệu, độ dày, lớp phủ, màu sắc và đặc biệt là nhà cung cấp.
Một lưu ý nhỏ: nếu bạn mua phải tôn xốp kém chất lượng, chỉ sau một thời gian ngắn mái có thể bị nóng trở lại, thậm chí thấm nước và bong tróc lớp xốp bên trong. Điều này không chỉ gây khó chịu mà còn phát sinh thêm chi phí sửa chữa sau này.
BlueScope Zacs – Thương hiệu tôn uy tín chất lượng
Hiện tại BlueScope Zacs có các sản phẩm có tính năng giảm nhiệt và nhiều ưu điểm vượt trội hơn các tôn thông thường bên ngoài. Vì thế, khi gia chủ có nhu cầu tìm sản phẩm tôn với yêu cầu tính năng chống nóng, cách nhiệt thì có thể sử dụng các sản phẩm từ BlueScope Zacs như tôn Zacs®+ INOK® 450, tôn Zacs® Hoa Cương INOK® 450, tôn Zacs Bền Màu INOK® 439,…

Các sản phẩm tôn của NS BlueScope Việt Nam là thép mạ hợp kim cao cấp được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại từ Úc, kế thừa 100 năm kinh nghiệm từ tập đoàn BlueScope Úc, mang nhiều ưu điểm vượt trội, là lựa chọn thông minh cho giải pháp giảm nhiệt hiệu quả.
Ưu điểm tôn Zacs :
- Công nghệ INOK® chống rỉ sét như INOX: với công nghệ mạ tiên phong tạo lớp mạ mạ trận 4 lớp bảo vệ hoàn hảo, tôn Zacs có khả năng ngăn ngừa, chống ăn mòn, rỉ sét vượt trội, đặc biệt tại mép cắt, lỗ đinh vít và vết trầy xước. Cùng với đó là chế độ bảo hành chống ăn mòn thủng 20 năm, tôn Zacs xứng đáng là lựa chọn hoàn hảo cho giảm nhiệt.
- Màu sắc đa dạng, bền lâu: màu sắc đa dạng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cao của công trình. Lớp sơn phủ chất lượng cao và công nghệ sơn thế hệ mới Gen III (tôn Zacs Bền Màu) giúp mái tôn bền màu, lâu phai ngay cả trong thời tiết khắc nghiệt nhất. Với chế độ bảo hành chống phai màu 5 năm, gia chủ an tâm tận hưởng cuộc sống.
- Công nghệ độc quyền Eco-Cool™ giúp nâng cao khả năng phản xạ nhiệt, giảm nhiệt mái tôn 5 độ C, góp phần tăng khả năng giảm nhiệt.
- Ngoài ra, chế độ chăm sóc khách hàng tốt nhất hiện nay, đến với NS BlueScope Việt Nam, khách hàng sẽ được tư vấn kĩ về tôn cách nhiệt giá bao nhiêu tiền, tôn pu chống nóng, giá tôn trần chống nóng,… và hưởng những ưu đãi hàng đầu.